CHUYÊN NGÀNH: VẬT LÝ NGUYÊN TỬ
MÃ SỐ: 62.44.01.06
Mã số | Học phần | Giảng viên | Tín chỉ | Khối lượng |
BS01 | Cấu trúc hạt nhân nâng cao
(môn bắt buộc) |
GS TS Đào Tiến Khoa
TS Nguyễn Tuấn Khải TS Phù Chí Hòa TS Phạm Đình Khang |
2 | (20/5/5) |
BS02 | Phản ứng hạt nhân nâng cao
(môn bắt buộc) |
GS TS Đào Tiến Khoa
TS Nguyễn Tuấn Khải PGS TS Nguyễn Đức Hòa TS Phù Chí Hòa |
2 | (20/5/5) |
BS03 | Xử lý số liệu hạt nhân
(môn bắt buộc) |
GS TS Phạm Duy Hiển
TS Nguyễn Xuân Hải TS Nguyễn Tuấn Khải |
3 | (20/15/10) |
BS04 | Điện tử hạt nhân và thiết bị
(môn bắt buộc) |
PGS TS Nguyễn Phúc
TS Đặng Quang Thiệu TS Phạm Đình Khang PGS TS Nguyễn Đức Hòa PGS TS Nguyễn Nhị Điền |
3 | (20/15/10) |
BS05 | Mô phỏng
(môn bắt buộc) |
TS Nguyễn Tuấn Khải
PGS TS Lê Hồng Khiêm |
2 | (15/8/7) |
BS06 | Vật lý nơtron nâng cao
(môn tự chọn) |
TS Phạm Đình Khang
PGS TS Vương Hữu Tấn |
3 | (20/15/10) |
BS07 | Ghi đo bức xạ/ Vật lý hạt nhân thực nghiệm
(môn tự chọn) |
TS Nguyễn Hào Quang
TS Nguyễn Xuân Hải TS Mai Xuân Trung |
3 | (20/15/10) |
BS08 | An toàn bức xạ và liều lượng học
(môn tự chọn) |
TS Nguyễn Hào Quang
TS Trần Ngọc Toàn PGS TS Nguyễn Văn Hùng |
2 | (15/10/5) |
BS09 | Lò phản ứng hạt nhân nghiên cứu
(môn tự chọn) |
PGS TS Nguyễn Nhị Điền
TS Nguyễn Xuân Hải |
2 | (20/5/5) |
BS10 | Máy gia tốc
(môn tự chọn) |
TS Phạm Đức Khuê
TS Nguyễn Tiến Dũng TS Trịnh Thị Tú Anh |
2 | (20/5/5) |
BS11 | Công nghệ điện hạt nhân
(môn tự chọn) |
TS Lê Văn Hồng
TS Trần Chí Thành |
2 | (20/5/5) |
BS12 | Kỹ năng viết bài báo khoa học
(môn tự chọn) |
GS TS Đào Tiến Khoa
TS Nguyễn Xuân Hải |
1 | (8/5/2) |