TT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Chuyên ngành chủ trì tham gia đào tạo |
|
Ghi chú | ||||
1. |
PGS.TS. Nguyễn Nhị Điền |
1957 |
Vật lý nguyên tử và hạt nhân |
Trưởng tiểu ban |
2. |
PGS.TS. Nguyễn Văn Hùng |
1958 |
Vật lý nguyên tử và hạt nhân |
|
3. |
TS. Trịnh Văn Giáp |
1958 |
Vật lý nguyên tử và hạt nhân |
|
4. |
PGS. TS. Trần Quốc Dũng |
1958 |
Vật lý nguyên tử và hạt nhân |
|
5. |
TS. Nguyễn Hào Quang |
1960 |
Vật lý nguyên tử và hạt nhân |
|
6. |
TS. Phan Sơn Hải |
1960 |
Vật lý nguyên tử và hạt nhân |
|
7. |
TS. Nguyễn Thanh Tùy |
1960 |
Vật lý nguyên tử và hạt nhân |
|
8. |
TS. Đặng Quang Thiệu |
1960 |
Vật lý nguyên tử và hạt nhân |
|
9. |
TS. Vương Thu Bắc |
1960 |
Vật lý nguyên tử và hạt nhân |
|
10. |
TS. Trần Ngọc Toàn |
1962 |
Vật lý nguyên tử và hạt nhân |
|
11. |
TS. Hồ Mạnh Dũng |
1963 |
Vật lý nguyên tử và hạt nhân |
|
12. |
TS. Trần Chí Thành |
1965 |
Vật lý nguyên tử và hạt nhân |
|
13. |
PGS.TS. Phạm Đức Khuê |
1966 |
Vật lý nguyên tử và hạt nhân |
|
14. |
TS. Phạm Ngọc Sơn |
1970 |
Vật lý nguyên tử và hạt nhân |
|
15. |
PGS.TS. Nguyễn Xuân Hải |
1973 |
Vật lý nguyên tử và hạt nhân |
|
16. |
TS. Trần Tuấn Anh |
1975 |
Vật lý nguyên tử và hạt nhân |
|
17. |
TS. Phan Việt Cương |
1978 |
Vật lý nguyên tử và hạt nhân |
|
18. |
TS. Phạm Như Việt Hà |
1979 |
Vật lý nguyên tử và hạt nhân |
|
19. |
TS. Lê Xuân Chung |
1981 |
Vật lý nguyên tử và hạt nhân |
|
20. |
TS. Trương Văn Khánh Nhật |
|
Vật lý nguyên tử và hạt nhân |
|
21. |
TS. Nguyễn Ngọc Anh |
1988 |
Vật lý nguyên tử và hạt nhân |
|
22. |
TS. Nguyễn Văn Kiên |
1982 |
Vật lý nguyên tử và hạt nhân |
|
23. |
TS. Hoàng Văn Khánh |
1984 |
Vật lý nguyên tử và hạt nhân |
|
24. |
TS. Lê Ngọc Thiệm |
1981 |
Vật lý nguyên tử và hạt nhân |
|
25. |
TS. Lưu Anh Tuyên |
1982 |
Vật lý nguyên tử và hạt nhân |
|
26. |
TS. Dương Thanh Tùng |
1983 |
Vật lý nguyên tử và hạt nhân |
|
27. |
GS.TS. Đào Tiến Khoa |
1952 |
Vật lý lý thuyết và vật lý toán |
Trưởng tiểu ban |
28. |
TS. Nguyễn Hồng Phan |
1956 |
Vật lý lý thuyết và vật lý toán |
|
29. |
TS. Phạm Ngọc Đồng |
1979 |
Vật lý lý thuyết và vật lý toán |
|
30. |
TS. Hoàng Sỹ Thân |
1980 |
Vật lý lý thuyết và vật lý toán |
|
31. |
TS. Đỗ Công Cương |
1980 |
Vật lý lý thuyết và vật lý toán |
|
32. |
TS. Nguyễn Bá Tiến |
1955 |
Hóa phân tích |
|
33. |
GS.TS, Nguyễn Quốc Hiến |
1956 |
Hóa phân tích |
|
34. |
TS. Nguyễn Trọng Ngọ |
1959 |
Hóa phân tích |
|
35. |
PGS.TS, Nguyễn Thị Kim Dung |
1960 |
Hóa phân tích |
Trưởng tiểu ban |
36. |
TS. Lê Hồng Minh |
1962 |
Hóa phân tích |
|
37. |
TS. Nguyễn Giằng |
1963 |
Hóa phân tích |
|
38. |
TS. Trần Minh Quỳnh |
1971 |
Hóa phân tích |
|
39. |
TS. Cao Đông Vũ |
1971 |
Hóa phân tích |
|
40. |
TS. Trịnh Anh Đức |
1974 |
Hóa phân tích |
|
41. |
TS. Nguyễn Minh Hiệp |
1984 |
Hóa phân tích |
|
42. |
PGS.TS. Lê Bá Thuận |
1957 |
Hóa vô cơ |
Trưởng tiểu ban |
43. |
TS. Cao Đình Thanh |
1957 |
Hóa vô cơ |
|
44. |
TS. Nguyễn Trọng Hùng |
1963 |
Hóa vô cơ |
|
45. |
TS. Hoàng Nhuận |
1964 |
Hóa vô cơ |
|
46. |
TS. Phạm Quang Minh |
1964 |
Hóa vô cơ |
|
47. |
PGS.TS. Lê Thị Mai Hương |
1966 |
Hóa vô cơ |
|
48. |
TS. Lưu Xuân Đĩnh |
1979 |
Hóa vô cơ |
|
49. |
TS. Bùi Công Trình |
1983 |
Hóa vô cơ |