DANH SÁCH GIẢNG VIÊN CƠ HỮU CỦA VIỆN NĂNG LƯỢNG NGUYÊN TỬ VIỆT NAM
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Chức danh | Trình độ đào tạo | Ngành đào tạo tham gia chủ trì |
1 | Trần Hữu Phát | 05/1/1941 | GS | TSKH | Vật lý lý thuyết và VL toán |
2 | Đào Tiến Khoa | 13/10/1952 | GS | TS | Vật lý nguyên tử |
3 | Trần Chí Thành | 15/8/1965 | GV | TS | Vật lý nguyên tử |
4 | Cao Đình Thanh | 25/7/1957 | GV | TS | Hóa vô cơ |
5 | Nguyễn Nhị Điền | 8/2/1957 | PGS | TS | Vật lý nguyên tử |
6 | Nguyễn Hào Quang | 6/4/1960 | GV | TS | Vật lý nguyên tử |
7 | Phạm Quang Minh | 2/7/1964 | GV | TS | Hóa vô cơ |
8 | Trần Ngọc Toàn | 14/8/1962 | GV | TS | Vật lý nguyên tử |
9 | Hoàng Sỹ Thân | 23/7/1980 | GV | TS | Vật lý nguyên tử |
10 | Lê Văn Hồng | 28/4/1951 | GV | TS | Vật lý nguyên tử |
11 | Phạm Ngọc Đồng | 13/11/1979 | GV | TS | Vật lý nguyên tử |
12 | Nguyễn Trọng Ngọ | 1/8/1959 | GV | TS | Hóa phân tích |
13 | Nguyễn Ngọc Tuấn | 19/3/1954 | PGS | TS | Hóa phân tích |
14 | Lương Bá Viên | 20/9/1960 | GV | ThS | Vật lý nguyên tử |
15 | Nguyễn Giằng | 7/1/1963 | GV | TS | Hóa phân tích |
16 | Dương Văn Đông | 1/1/1960 | GV | ThS | Hóa phân tích |
17 | Nguyễn Xuân Hải | 1/10/1973 | GV | TS | Vật lý nguyên tử |
18 | Hồ Hữu Thắng | 2/9/1980 | GV | ThS | Vật lý nguyên tử |
19 | Nguyễn Kiên Cường | 24/8/1974 | GV | ThS | Vật lý nguyên tử |
20 | Huỳnh Tôn Nghiêm | 30/7/1963 | GV | ThS | Vật lý nguyên tử |
21 | Nguyễn Văn Hùng | 3/5/1958 | PGS | TS | Vật lý nguyên tử |
22 | Phạm Ngọc Sơn | 11/12/1970 | GV | ThS | Vật lý nguyên tử |
23 | Phan Sơn Hải | 15/5/1961 | GV | TS | Vật lý nguyên tử |
24 | Trần Tuấn Anh | 17/4/1975 | GV | ThS | Vật lý nguyên tử |
25 | Nguyễn Cảnh Hải | 8/3/1959 | GV | ThS | Vật lý nguyên tử |
26 | Lê Hải | 2/8/1956 | GV | ThS | Hóa phân tích |
27 | Hồ Mạnh Dũng | 9/2/1963 | GV | TS | Vật lý nguyên tử |
28 | Lê Bá Thuận | 1/6/1957 | PGS | TS | Hóa vô cơ |
29 | Thân Văn Liên | 30/8/1959 | GV | TS | Hóa vô cơ |
30 | Nguyễn Thị Kim Dung | 14/11/1960 | GV | TS | Hóa phân tích |
31 | Huỳnh Văn Trung | 10/2/1944 | PGS | TS | Hóa vô cơ |
32 | Nguyễn Bá Tiến | 28/7/1955 | GV | TS | Hóa vô cơ |
33 | Lê Hồng Minh | 16/4/1962 | GV | TS | Hóa phân tích |
34 | Nguyễn Trọng Hùng | 10/3/1963 | GV | TS | Hóa vô cơ |
35 | Phạm Hùng Thái | 5/1/1974 | GV | ThS | Vật lý nguyên tử |
36 | Trịnh Văn Giáp | 18/5/1958 | GV | TS | Vật lý nguyên tử |
37 | Nguyễn Tuấn Khải | 2/11/1965 | GV | TS | Vật lý nguyên tử |
38 | Vương Thu Bắc | 26/10/1959 | GV | TS | Vật lý nguyên tử |
39 | Nguyễn Thanh Tùy | 3/7/1960 | GV | TS | Vật lý nguyên tử |
40 | Phạm Thị Tuyết Nhung | 31/10/1981 | GV | TS | Vật lý lý thuyết và VL toán |
41 | Lê Xuân Chung | 1/11/1981 | GV | ThS | Vật lý nguyên tử |
42 | Hoàng Minh Giang | 10/2/1957 | GV | ThS | Vật lý nguyên tử |
43 | Nguyễn Thị Thảo | 6/1/1981 | GV | TS | Vật lý nguyên tử |
44 | Nguyễn Đình Đăng | 3/9/1958 | GV | TS | Vật lý lý thuyết và VL toán |
45 | Hoàng Nhuận | 29/5/1964 | GV | TS | Hóa vô cơ |
46 | Nguyễn Mạnh Hùng | 19/4/1957 | GV | ThS | Vật lý nguyên tử |
47 | Phạm Đình Khang | 10/4/1960 | GV | TS | Vật lý nguyên tử |
48 | Đặng Quang Thiệu | 15/8/1962 | GV | TS | Vật lý nguyên tử |
49 | Nguyễn Tiến Dũng | 20/6/1960 | GV | TS | Vật lý nguyên tử |
50 | Nguyễn Quang Anh | 17/9/1972 | GV | ThS | Hóa vô cơ |
51 | Trần Khắc Ân | 2/1/1956 | GV | ThS | Vật lý nguyên tử |
52 | Trần Quốc Dũng | 8/8/1958 | GV | TS | Vật lý nguyên tử |
53 | Nguyễn Quốc Hiến | 24/1/1956 | PGS | TS | Hóa phân tích |
54 | Trần Văn Hùng | 21/9/1958 | GV | TS | Vật lý nguyên tử |
55 | Trần Minh Quỳnh | 18/1/1971 | GV | TS | Hóa vô cơ |
56 | TS. Nguyễn Hồng Phan | 28/8/1956 | GV | TS | Vật lý lý thuyết và VL toán |
57 | Nguyễn Xuân Chiến | GV | TS | Hóa phân tích |